Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 2142 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tài liệu học tập Luật tố tụng hình sự/ Khoa Hàng hải . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2022 . - 223tr. ; 27cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/t%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20h%E1%BB%8Dc%20t%E1%BA%ADp%20m%C3%B4n%20lu%E1%BA%ADt%20t%E1%BB%91%20t%E1%BB%A5ng%20h%C3%ACnh%20s%E1%BB%B1.docx
  • 2 1070 VTS role in managing Restricted or limited Access Area
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/1070-Ed.1-VTS-role-in-managing-Restricted-or-Limited-Access-Areas_Dec2009.pdf
  • 3 1994-1995 : Antwerp port annual / F. J. Gould . - Knxb : Knxb, 1994 . - 799p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01344-Pd/Lt 01346
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 4 2000 HSC code : International code of safety for high-speed craft, 2000 / IMO . - London : IMO, 2001 . - 239p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00395
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 5 2013 áp dụng luật cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong biên chê, báo cáo thống kê, quản lý hồ sơ, quy trình, nội dung thanh tra tuyển dụng, sử dụng quản lý công chức, viên chức . - H. : Lao động, 2013 . - 477tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04185-PD/VT 04187, PM/VT 06349, PM/VT 06350
  • Chỉ số phân loại DDC: 342
  • 6 22TCN 222-1995 Về tải trọng và tác động (do sóng và do tàu) lên công trình thủy/ Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 1995 . - 99tr. , 30cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/22TCN%20222-1995%20v%E1%BB%81%20t%E1%BA%A3i%20tr%E1%BB%8Dng%20v%C3%A0%20t%C3%A1c%20%C4%91%E1%BB%99ng%20(do%20s%C3%B3ng%20v%C3%A0%20do%20t%C3%A0u)%20l%C3%AAn%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20th%E1%BB%A7y.pdf
  • 7 60 năm xây dựng phát triển và hội nhập (1/4/1956-1/4/2016) / Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Nxb Hàng hải, 2016 . - 138tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05644-PD/VT 05649, PD/VT 05732-PD/VT 05736, PM/VT 08071-PM/VT 08075
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 8 6th international conference on maritime education and training / IMO . - Sweden: The word Maritime universty, 1990 . - 317 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00975
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 9 9th international coference on maritime education and training workshop/ IMO . - Japan: Kobe university of mercantile marine, 1996 . - 56 tr.: IMLA 9 in kobe; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00973, Pd/Lt 00974
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 10 A comparative study of the civil liability regime of international, China, Korea and Vietnam for oil pollution damage caused by ships / Pham Van Tan; Nghd.: Han Lixin . - Dalian : Dalian Maritime University, 2017 . - 166p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00061
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000061%20-%20Pham%20Van%20Tan-10p.pdf
  • 11 A dictionary of sea terms/ A. Ansted . - Great brition: Glasgow . - 328 tr.; cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01103-Pd/Lv 01105, Pm/Lv 01395-Pm/Lv 01401
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.803
  • 12 A guide to ship handling . - 185tr. ; 22cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/A-guide-to-ship-handling_2008.pdf
  • 13 A guide to the collision avoidance rules : Incorporates the 1987 and 1989 amendments . - Hai Phong: VMU, 1992 . - 243p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01083-Pd/Lv 01085, Pm/Lv 01413-Pm/Lv 01419
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 14 A Guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea (CTĐT) / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer . - 7th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2011 . - 183p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02444
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 15 A Guide to the collision avoidance rules : International regulations for preventing collisions at sea / A.N. Cockcroft, J.N.F. Lameijer . - 6th ed. - Amsterdam : Elsevier, 2004 . - 245p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00032
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000032%20-%20A-guide-to-the-collision-1993-2001_6ed_2004.pdf
  • 16 A handbook on the new law of the sea. Vol. 1 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 832p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00985
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 17 A handbook on the new law of the sea. Vol. 2 / R.J. Dupuy, Daniel Vignes . - USA : Kluwer Academic, 1991 . - 859p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00986
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 18 A handbook to marine insurance/ Dover Victor . - UK. : Witherby , 1987
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14096
  • 19 A manual of marine engineering : Comprising the design, construction, and working of marine machinery / A.E. Seaton . - 20th ed. - London : C. Griffin and Company, Limited, 1907 . - 712p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03893
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.12
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003893%20-%20A%20manual%20of%20marine%20engineering.pdf
  • 20 A master's guide to container securing . - 193tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/A-master's-guide-to-container-securing_1993.pdf
  • 21 A novel approach to determine the ship position by using the azimuth of celestial body / Nguyen Van Suong . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.17-20
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 22 A seaman's guide to basic chartwork / Gilmour Jerkins . - 3rd ed. - Gloucestershire : Morgans technical, 1990 . - 297p. ; 15cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00059
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000059%20-%20A-seamans-guide.pdf
  • 23 A Study on application of internet of things on maritime / Le Van Dat, Nguyen Quoc Binh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 65tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20472
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 24 A study on maritime search and rescue activities in Vietnam / Bui Quang Huy, Dau Duc Loi; Nghd.: Luong Tu Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 31tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19956
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 25 A survey on ellipsis in nautical english texts / Vu Kim Chi, Vu Thi Hai Anh, Pham Ha Trang, Hoang Thi Thuy Van; Nghd.: Pham Van Don . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20367
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 26 A30Res.1118 : Revised guidelines on the implementation of the international safety management (ISM) code by Administration . - 16p
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ISM%20CODE/ISM%20CODE%20-%20A%2030-Res.1118.pdf
  • 27 Accident and loss prevention at sea . - London : The Nautical Institute, 1993 . - 80p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00673
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Accident-and-loss-prevention-at-sea_1993.pdf
  • 28 Accident prevention on board ship at sea and in port . - 2nd ed. - Geneva : International, 1997 . - 194p. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00046
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000046%20-%20Accident_prevention_on_board_ship_at_sea_and_in_port.pdf
  • 29 Adaptive control for group of ships : Fuzzy logic approach / V.E. Bolnokin, Dang Van Uy, Dinh Xuan Manh . - Moscow, Hai Phong : Center of Remote Education, 2007 . - 242p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT/HHA009 0001-GT/HHA009 0080, PD/VT 07491, PD/VT 07492, PM/VT 10131-PM/VT 10133
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 30 Addendum to the IHO ECDIS presentation library : Symbol library used for ECDIS / IHO . - KNxb. : Knxb, 2003 . - 578p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Addendum-to-the-IHO-ECDIS-presentation-library_Symbol-library-used-for-ECDIS_IHO_2003.pdf
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72
    Tìm thấy 2142 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :